| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| suppressio veri 
 
 
 
 
  suppressio+veri |  | [sə'pre∫iou'vi:rai] |  |  | danh từ |  |  |  | sự giấu sự thật; sự xuyên tạc sự thật (bằng cách ỉm đi một số sự kiện) | 
 
 
  /sə'preʃiou'vi:rai/ 
 
  danh từ 
  sự giấu sự thật; sự xuyên tạc sự thật (bằng cách ỉm đi một số sự kiện) 
 
 |  |  
		|  |  |