vô lý // số vô tỷ, biểu thức vô lý conjuigate bionmial s.s nhị thức vô tỷ liên hợp cubic s. (tính) vô tỷ bậc ba entrire s. biểu thức vô tỷ toàn phần mixed s. biểu thức vô tỷ hỗn hợp pure s. biểu thức vô tỷ thuần tuý
/sə:d/
tính từ (toán học) vô tỉ surd root căn vô tỉ (ngôn ngữ học) không kêu (âm)
danh từ (toán học) số vô tỉ (ngôn ngữ học) âm không kêu