Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surgeon





surgeon
['sə:dʒən]
danh từ
bác sĩ thực hiện những cuộc phẫu thuật; bác sĩ phẫu thuật; nhà phẫu thuật,
a heart surgeon
bác sĩ phẫu thuật tim


/'sə:dʤən/

danh từ
nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật
sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "surgeon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.