|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surprising
surprising | [sə'praiziη] | | tính từ | | | làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt | | | a surprising decision | | một quyết định đáng ngạc nhiên | | | a surprising defeat | | một thất bại đáng sửng sốt |
/sə'praiziɳ/
tính từ làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc surprising progress sự tiến bộ làm mọi người phải ngạc nhiên
|
|
|
|