|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surrebutter
surrebutter | [,sʌri'bʌtə] | | Cách viết khác: | | surrejoinder | | [,sʌri'dʒɔində] | | danh từ | | | (pháp lý) lời đập lại (lời buộc tội của đối phương) |
/,sʌri'bʌtə/ (surrejoinder) /,sʌri'dʤɔində/
danh từ (pháp lý) lời đập lại (lời buộc của đối phương)
|
|
|
|