Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swaddling-clothes


/'swɔdliɳklouðz/ (swaddling-bands) /'swɔdliɳbændz/
bands) /'swɔdliɳbændz/

danh từ số nhiều
lót, tã
thời kỳ còn bế ẵm
những mối hạn chế (tự do tư tưởng, tự do hành động)

Related search result for "swaddling-clothes"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.