Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sweetbread




sweetbread
['swi:tbred]
danh từ
lá lách bê, lá lách cừu non (dùng làm món ăn) (như) belly sweetbread
tuyến ức bê, tuyến ức cừu non (dùng làm món ăn) (như) throat sweetbread, neck sweetbread


/'swi:tbred/

danh từ
lá lách (bê) (dùng làm món ăn) ((cũng) belly sweetbread)
tuyến ức (bê) (dùng làm món ăn) ((cũng) throat sweetbread, neck sweetbread)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.