sweetie
sweetie | ['swi:ti] | | danh từ | | | (thông tục) kẹo (nhất là dùng cho trẻ em) (như) sweety | | | người có lòng tốt, người dễ thương | | | thanks for helping, you're a sweetie | | cảm ơn anh đã giúp đỡ, anh thật tốt quá | | | cưng (dùng để gọi vợ, chồng, con... một cách trìu mến) (cũng) sweetheart |
/'swi:ti/
danh từ (thông tục) kẹo, mứt (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người yêu
|
|