anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào
horse swerved suddenly
thình lình ngựa đi chệch sang lối khác
ngoại động từ
làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không
/swə:v/
danh từ sự chệch, sự đi lệch hướng
nội động từ đi chệch, đi lệch hướng he never swerves an inch from his duty anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào ball swerves in the air bóng bật chệch lên trên không horse swerved suddenly thình lình ngựa đi chệch sang lối khác
ngoại động từ làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không