Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
switching




danh từ
sự chuyển mạch
machine switching
sự chuyển mạch tự động
sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi



switching
['swet∫iη]
danh từ
sự chuyển mạch
machine switching
sự chuyển mạch tự động
sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi



ngắt mạch, đảo mạch
data s. chuyển tiếp số liệu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "switch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.