Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swordsman




swordsman
['sɔ:dzmən]
danh từ, số nhiều swordsmen
kiếm sĩ; nhà kiếm thuật


/'sɔ:dsmən/

danh từ
nhà kiếm thuật

Related search result for "swordsman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.