Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sympathiser




danh từ
người có cảm tình
người thông cảm; người đồng tình (với người khác)



sympathiser
['simpəθaizə]
Cách viết khác:
sympathizer
['simpəθaizə]
như sympathizer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.