Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
synovial




synovial
[si'nouviəl]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) hoạt dịch


/si'nouviəl/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) hoạt dịch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.