Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
systematism




systematism
['sistəmətizəm]
danh từ
sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá
xu hướng hệ thống hoá


/'sistimətizm/

danh từ
sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá
xu hướng hệ thống hoá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.