table
table
A table is a piece of furniture with a flat top and legs. | ['teibl] |
| danh từ |
| | cái bàn |
| | a dining-table |
| bàn ăn |
| | bàn ăn |
| | to lay (set) the table |
| bày bàn ăn |
| | to clear the table |
| dọn bàn |
| | thức ăn bày ra bàn, mâm cỗ |
| | to keep a good table |
| ăn sang |
| | những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ở bàn (ăn..) |
| | to set all the table laughing |
| làm cho tất cả những người quanh bàn cười |
| | bình nguyên; vùng cao nguyên (khu vực đất rộng ở bình độ cao) (như) tableland |
| | (kỹ thuật) bàn máy |
| | bảng (gỗ, đá...) |
| | table of stone |
| bảng đá |
| | bảng, bản, biểu |
| | table of contents |
| bảng mục lục |
| | asironomical table |
| bản thiên văn |
| | alphabetical table |
| bảng chữ cái |
| | table of prices |
| bảng giá |
| | mặt (của hạt ngọc) |
| | lòng bàn tay |
| | to lay a bill on the table |
| | hoãn bàn về một dự luật không thời hạn |
| | to lie on the table |
| | bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật) |
| | to turn the tables on (upon) someone |
| | (nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đối với ai |
| | at table |
| | đang ăn |
| | on the table |
| | đưa ra để suy nghĩ, đưa ra để thảo luận |
| | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hoãn bàn; để bàn sau (về một đề nghị..) |
| | to turn the tables (on somebody) |
| | giành lại thế thượng phong |
| | under the table |
| | dấm dúi, trao bí mật (tiền; nhất là để hối lộ) |
| ngoại động từ |
| | đặt lên bàn, để lên bàn |
| | đệ trình (một đề nghị..) để thảo luận, đưa ra để thảo luận, đưa ra để xem xét |
| | to table a motion |
| đưa ra một đề nghị |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn lại (một dự luật...) chưa bàn; để bàn sau |
bảng
// lập bảng
t. of contents mục lục
t. of difference bảng sai phân
t. of integrals bảng tích phân
t. of logarithms bảng lôga
checking t. bảng kiểm tra
contingency t. bảng tiếp liên
conversion t. bảng dịch
difference t. bảng sai phân
fourfold t. (thống kê) bảng bội bốn
integral t. bảng tích phân
life t. (thống kê) bảng tuổi thọ
mortality t. (thống kê) bảng tử vong
truth t. (logic học) bảng chân trị
/'teibl/
danh từ
cái bàn
bàn ăn
at table đang bàn ăn, trong lúc ngồi ăn
to lay (set) the table bày ban ăn
to clear the table dọn bàn
thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn
to keep a good table ăn sang
những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn
to set all the table laughing làm cho tất cả những người quanh bàn cười
(kỹ thuật) bàn máy
bảng (gỗ, đá...)
table of stone bảng đá
bảng, bản, bản kê, biểu
table of contents bảng mục lục
asironomical table bản thiên văn
alphabetical table bảng chữ cái
table of prices bảng giá
mặt (của hạt ngọc)
lòng bàn tay
(địa lý,địa chất) cao nguyên !to lay a bill on the table
hoãn bàn về một dự luật không thời hạn !to lie on the table
bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật) !to turn the tables on (upon) someone
(nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đố với ai
ngoại động từ
đặt lên bàn, để lên bàn
đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự
to table a motion đưa ra một đề nghị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn bàn không thời hạn (một dự luật...)