|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tackiness
danh từ tính chất hơi dính; tình trạng chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...) sự không ngon; sự xơ xác, sự tồi tàn; sự loè loẹt
tackiness | ['tækinis] | | danh từ | | | tính chất hơi dính; tình trạng chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) sự không ngon; sự xơ xác, sự tồi tàn; sự loè loẹt |
|
|
|
|