Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
take after




nội động từ, virr giống



take+after

[take after]
saying && slang
have similar traits, have the same personality
Kyle is calm; he takes after me. Kris is active, just like his dad.
chase, try to catch
If he catches the football, you take after him as fast as you can.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.