Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tale-telling


/'teil,beəriɳ/ (tale-telling) /'teil,teliɳ/
telling) /'teil,teliɳ/

danh từ
sự mách lẻo, sự bịa đặt chuyện

Related search result for "tale-telling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.