Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
talisman




talisman
['tælizmən]
danh từ, số nhiều talismans
bùa, phù (vật được cho là đem lại may mắn)


/'tælizmən/

danh từ
bùa, phù

Related search result for "talisman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.