Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tallish




tallish
['tɔ:li∫]
tính từ
dong dỏng cao, khá cao


/'tɔ:liʃ/

tính từ
dong dỏng cao, khá cao

Related search result for "tallish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.