Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tamarind





tamarind
['tæmərind]
danh từ
(thực vật học) cây me; trái me


/'tæmərind/

danh từ
(thực vật học) cây me
quả me

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tamarind"
  • Words contain "tamarind" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    me ô mai

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.