|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tampering
tampering | ['tæmpəriη] | | danh từ | | | sự can thiệp vào; sự lục lọi, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn | | | sự mua chuộc, sự đút lót (nhân chứng...) | | | sự giả mạo, sự làm giả; sự sửa bậy (giấy tờ) |
/'tæmpəriɳ/
danh từ sự lục lọi, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn sự mua chuộc, sự đút lót (nhân chứng...) sự giả mạo, sự làm giả (giấy tờ)
|
|
|
|