Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tankard





tankard
['tæηkəd]
danh từ
cốc vại, ca to (bằng kim loại.. có tay cầm, nhất là để uống bia)


/'tæɳkəd/

danh từ
cốc vại, ca (có nắp, để uống bia)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.