Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taraxacum




taraxacum
[tə'ræksəkəm]
danh từ
(thực vật học) cây bồ công anh Trung quốc


/tə'ræksəkəm/

danh từ
(thực vật học) cây bồ công anh Trung quốc

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.