Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tarn




tarn
[tɑ:n]
danh từ
((thường) trong các tên) hồ nhỏ trên núi
(động vật học) nhạn biển (như) tern


/tɑ:n/

danh từ
hồ nhỏ ở núi
(động vật học) nhạn biển ((như) tern)

Related search result for "tarn"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.