Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tavern




tavern
['tævən]
danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) quán rượu, quán trọ


/'tævənə/

danh từ
quán rượu
cửa hàng ăn uống

Related search result for "tavern"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.