Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taxiplane




taxiplane
['tæksiplein]
danh từ
máy bay tắc xi (cho thuê (như) kiểu xe tắc xi)


/'tæksiplein/

danh từ
máy bay tắc xi (cho thêu như kiểu xe tắc xi)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.