Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taxonomy




taxonomy
[tæk'sɔnəmi]
danh từ
sự phân loại, phép phân loại, trường hợp phân loại (nhất là trong sinh vật)
nguyên tắc phân loại


/tæk'sɔnəmi/

danh từ
phép phân loại
nguyên tắc phân loại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.