Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tear-drop




tear-drop
['tiə'drɔp]
danh từ
giọt nước mắt


/'tiədrɔp/

danh từ
giọt nước mắt

Related search result for "tear-drop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.