Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
technological




technological
[,teknə'lɔdʒikl]
tính từ
a major technological breakthrough
một bước đột phá đáng kể về công nghệ
technological changes, problems
những thay đổi về công nghệ, những vấn đề công nghệ


/,teknə'lɔdʤik/ (technological) /,teknə'lɔdʤikəl/

tính từ
(thuộc) kỹ thuật, có tính chất kỹ thuật
technologic process quá trình kỹ thuật
(thuộc) công nghệ học


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.