Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tectonics




tectonics
[tek'tɔniks]
danh từ, số nhiều tectonics
(địa lý,địa chất) kiến tạo học


/tek'tɔniks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
(địa lý,địa chất) kiến tạo học

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tectonics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.