Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teleview




teleview
['telivju:]
động từ
xem truyền hình
danh từ
buổi phát truyền hình


/'telivju:/

động từ
xem truyền hình

Related search result for "teleview"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.