Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
temperance




temperance
['tempərəns]
danh từ
thái độ ôn hoà, sự tự kiềm chế, sự chừng mực, sự điều độ (trong ứng xử, trong ăn uống)
sự không uống rượu
a temperance hotel
khách sạn không bán rượu
a temperance society
hội không uống rượu
temperance movement
phong trào vận động hạn chế rượu


/'tempərəns/

danh từ
sự chừng mực, sự vừa phải; tính điều độ
sự giữ gìn, sự thận trọng, sự đắn đo (trong lời nói...)
sự ăn uống điều độ; sự không dùng rượu mạnh
temperance hotel khách sạn không bán rượu mạnh
temperance movement phong trào vận động hạn chế rượu mạnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "temperance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.