Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tendentious




tendentious
[ten'den∫əs]
Cách viết khác:
tendential
[ten'den∫əl]
tính từ
có xu hướng, có khuynh hướng
có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ, có ý đồ; thiên vị
tendentious reports
những bản báo cáo có dụng ý


/ten'denʃəs/ (tendential) /ten'denʃəl/

tính từ
có xu hướng, có khuynh hướng
có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ
tendentious reports những bản báo cáo có dụng ý

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.