Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenseness




tenseness
['tensnis]
Cách viết khác:
tensity
['tensiti]
danh từ
tình trạng căng
tính căng thẳng


/'tensnis/ (tensity) /'tensiti/

danh từ
tình trạng căng
tính căng thẳng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tenseness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.