Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tepidity




tepidity
[te'pidəti]
Cách viết khác:
tepidness
['tepidnis]
như tepidness


/'tepidnis/ (tepidity) /te'piditi/

danh từ
tính chất ấm, tính chất âm ấm
(nghĩa bóng) tính chất nhạt nhẽo, tính chất hững hờ, tính chát lãnh đạm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tepidity"
  • Words pronounced/spelled similarly to "tepidity"
    tepid tepidity

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.