Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
termagancy




termagancy
['tə:məgənsi]
danh từ
sự lắm điều, sự lăng loàn; tính lắm điều, tính lăng loàn


/'tə:məgənsi/

danh từ
tính lắm điều, tính lăng loàn, tính hay gây gỗ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.