|  terracotta 
 
 
 
 
  terracotta |  | [,terə'kɔtə] |  |  | danh từ |  |  |  | đất nung, sành |  |  |  | đồ đất nung, đồ sành |  |  |  | a terracotta vase |  |  | một cái lọ đất nung |  |  |  | màu đất nung, màu sành, màu nâu đỏ |  |  |  | (định ngữ) bằng đất nung, bằng sành | 
 
 
  /'terə'kɔtə/ 
 
  danh từ 
  đất nung, sành 
  đồ bằng đất nung, đồ sành 
  màu đất nung, màu sành 
  (định ngữ) bằng đất nung, bằng sành 
 
 |  |