|  terrific 
  
 
 
 
 
  terrific |  | [tə'rifik] |  |  | tính từ |  |  |  | (thông tục) rất lớn; cực kỳ |  |  |  | a terrific storm |  |  | một cơn bão cực kỳ lớn |  |  |  | driving at a terrific speed |  |  | lái xe hết tốc độ |  |  |  | (thông tục) xuất sắc, tuyệt vời |  |  |  | the view was terrific |  |  | quang cảnh thật tuyệt vời | 
 
 
  /tə'rifik/ 
 
  tính từ 
  khủng khiếp, kinh khủng 
  (thông tục) hết mức; cực kỳ lớn 
 
 |  |