Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
terrify





terrify
['terifai]
ngoại động từ
làm cho khiếp sợ, làm kinh hãi
To terrify kids with ghost stories
Kể chuyện ma cho bọn trẻ sợ


/'terifai/

ngoại động từ
làm khiếp sợ, làm kinh hãi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "terrify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.