|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tetrastyle
tetrastyle | ['tetrəstail] |  | tính từ | |  | (kiến trúc) có cửa bốn cột, trước mặt có bốn cột | |  | (thực vật học) có bốn vòi nhuỵ |
/tetrəstail/
tính từ
(kiến trúc) có cửa bốn cột, trước mặt có bốn cột
(thực vật học) có bốn vòi nhuỵ
|
|
|
|