Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thankful




thankful
['θæηkfl]
tính từ
biết ơn, cảm ơn
to be thankful to someone for something
biết ơn ai về việc gì
to be thankful/grateful for small mercies
xem small


/'θæɳkful/

tính từ
biết ơn, cám ơn
to be thankful to someone for something biết ơn ai về việc gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thankful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.