Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
theirs




theirs
[ðeəz]
đại từ
của chúng, của chúng nó, của họ
theirs are the children with very fair hair
con cái họ là những đứa trẻ có tóc rất vàng


/ðeəz/

đại từ sở hữu
cái của chúng, cái của họ

Related search result for "theirs"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.