|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thereabout
thereabout | ['ðeərəbaut] | | Cách viết khác: | | thereabouts | | ['ðeərəbauts] | | phó từ | | | một nơi nào gần đó; quanh đó, ở vùng lân cận | | | the factory is in Leeds or somewhere thereabout | | nhà máy ở Leeds hoặc một nơi nào gần đó | | | chừng, xấp xỉ, khoảng, gần (con số, số lượng, thời gian..) đó | | | 10d or thereabout | | chừng mười đồng | | | I'll be home at 8 o'clock or thereabout | | tôi sẽ về nhà khoảng 8 giờ gì đó |
/'ðeərəbaut/ (thereabouts) /'ðeərəbauts/
phó từ gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận in Hanoi or thereabout ở Hà nội hoặc quanh quanh gần đó chừng, xấp xỉ, khoảng 10d or thereabout chừng mười đồng
|
|
Related search result for "thereabout"
|
|