therein
therein | [,ðeər'in] | | phó từ | | | (pháp lý) ở chỗ đó, tại đó, trong đó | | | the house and all the possessions therein | | ngôi nhà và tất cả các tài sản trong đó | | | về mặt ấy, trong trường hợp đó | | | therein lies the crux of the matter | | điểm then chốt của vấn đề là ở chỗ đó |
/ðeər'in/
phó từ (từ cổ,nghĩa cổ) tại đó, ở đấy, trong đó về mặt ấy, trong trường hợp ấy
|
|