Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thereto




thereto
[,ðeə'tu:]
Cách viết khác:
thereunto
[,ðeər'ʌntu:]
phó từ
(pháp lý) thêm vào đó, ngoài ra


/ðeə'tu:/ (thereunto) /ðeər'ʌntu:/

phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thêm vào đó, ngoài ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thereto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.