|  thesaurus 
  
 
 
 
 
  thesaurus |  | [θi'sɔ:rəs] |  |  | danh từ, số nhiều thesauri, thesauruses |  |  |  | sách liệt kê các từ đồng nghĩa với nhau, có cả các từ gần giống nhau về nghĩa hoặc phản nghĩa với nhau; từ điển đồng nghĩa & phản nghĩa |  |  |  | từ điển liệt kê những từ thuộc một lĩnh vực nào đó; từ điển chuyên đề |  |  |  | a thesaurus of slang |  |  | từ điển tiếng lóng | 
 
 
  /θi:'sɔ:rəs/ 
 
  danh từ,  số nhiều thesauri,  thesauruses 
  bộ từ điển lớn, bộ toàn thư 
 
 |  |