|  thine 
 
 
 
 
  thine |  | [ðain] |  |  | tính từ |  |  |  | (từ cổ, nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi (như) thy |  |  |  | thy father or thine uncle |  |  | bố anh hay chú anh |  |  | đại từ |  |  |  | (từ cổ, nghĩa cổ) cái của mày, cái của anh | 
 
 
  /ðain/ 
 
  tính từ sở hữu 
  (xem) thy 
  thy father or thine uncle  bố anh hay chú anh 
 
  đại từ sở hữu 
  (thơ ca); (tôn giáo) cái của mày, cái của ngươi, cái của người 
 
 |  |