Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thirteen





thirteen
13
******
*******

thirteen

Thirteen is the number after twelve (12) and before fourteen (14).

[,θə:'ti:n]
tính từ
mười ba
the thirteen superstition
sự mê tín cho con số 13 là gở
he is thirteen
nó mười ba tuổi
danh từ
số mười ba (13)



mười ba (13)

/'θə:'ti:n/

tính từ
mười ba
the thirteen superstition sự mê tín cho con số 13 là gở
he is thirteen nó mười ba tuổi

danh từ
số mười ba

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thirteen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.