Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
three-quarter




three-quarter
['θri:'kwɔ:tə]
tính từ
gồm ba phần tư của một tổng thể (kiểu ảnh...)
a three-quarter length coat
áo khoác dài ba phần tư
danh từ
cầu thủ ở vị trí giữa trung vệ và hậu vệ (trong môn bóng bầu dục)


/'θri:'kwɔ:tə/

tính từ
ba phần tư (kiểu ảnh...)

danh từ
hậu vệ (bóng bầu dục)

Related search result for "three-quarter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.